Phiên âm : jīn cǎo.
Hán Việt : kim thảo .
Thuần Việt : cách viết thảo thời xưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách viết thảo thời xưa. 草書的一種, 是由章草結合楷書發展而成的, 六朝時為與章草區別, 叫今草.