Phiên âm : jīn shí .
Hán Việt : kim thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thời nay, bây giờ. ◇Mai Thừa 枚乘: Kim thì thiên hạ an ninh, tứ vũ hòa bình 今時天下安寧, 四宇和平 (Thất phát 七發) Thời nay thiên hạ yên ổn, bốn cõi hòa bình.