Phiên âm : jīn tiān.
Hán Việt : kim thiên.
Thuần Việt : hôm nay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
今天的中國已經不是解放前的中國了.
♦Hôm nay. ☆Tương tự: bổn nhật 本日, tức nhật 即日, giá nhật 這日, thử nhật 此日.♦Hiện tại, bây giờ, mục tiền.