VN520


              

今天

Phiên âm : jīn tiān.

Hán Việt : kim thiên.

Thuần Việt : hôm nay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

今天的中國已經不是解放前的中國了.

♦Hôm nay. ☆Tương tự: bổn nhật 本日, tức nhật 即日, giá nhật 這日, thử nhật 此日.
♦Hiện tại, bây giờ, mục tiền.


Xem tất cả...