Phiên âm : jīn rén.
Hán Việt : kim nhân.
Thuần Việt : người thời nay; người đương đại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người thời nay; người đương đại. 現代的人;當代的人.
♦Người đời nay. ★Tương phản: cổ nhân 古人.