Phiên âm : chóu shā.
Hán Việt : cừu sát.
Thuần Việt : báo thù; giết vì thù hận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
báo thù; giết vì thù hận. 因有仇恨而殺害.