Phiên âm : chóu wài.
Hán Việt : cừu ngoại .
Thuần Việt : căm thù ngoại quốc; căm thù nước ngoài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
căm thù ngoại quốc; căm thù nước ngoài. 憎恨仇視外國.