Phiên âm : chóu rén.
Hán Việt : cừu nhân.
Thuần Việt : kẻ thù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ thù. 因仇恨而敵視的人.
♦Kẻ thù. ☆Tương tự: cừu địch 仇敵, cừu gia 仇家, thù địch 讎敵, oan gia 冤家, oán gia 怨家. ★Tương phản: thân nhân 親人, ân nhân 恩人, hữu nhân 友人.