VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
仆仆
Phiên âm :
pú pú.
Hán Việt :
phó phó.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
風塵仆仆.
仆仆 (pú pú) : phó phó
仆然 (pū rán) : phó nhiên
仆妇 (pú fù) : vú già; u già; đầy tớ già
仆從 (pú cóng) : phó tòng
仆婦 (pú fù) : vú già; u già; đầy tớ già
仆人 (pú rén) : tôi tớ; nô bộc; gia nô; người ở; đầy tớ
仆地 (pū de) : phó địa
仆从 (pú cóng) : tôi tớ; tay sai; chư hầu
仆役 (pú yì) : tôi tớ; nô bộc; gia nô; người ở; đầy tớ