Phiên âm : pú rén.
Hán Việt : phó nhân.
Thuần Việt : tôi tớ; nô bộc; gia nô; người ở; đầy tớ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tôi tớ; nô bộc; gia nô; người ở; đầy tớ. 指被雇到家庭中做雜事、供役使的人.