Phiên âm : zè shēng.
Hán Việt : trắc thanh .
Thuần Việt : thanh trắc; âm trắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thanh trắc; âm trắc. 指古四聲中的上、去、入、三聲(區別于"平聲").