Phiên âm : lè yǔ.
Hán Việt : 仂 ngữ.
Thuần Việt : nhóm từ; cụm từ; tổ từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhóm từ; cụm từ; tổ từ. 詞組.