Phiên âm : rén rén jūn zǐ.
Hán Việt : NHÂN NHÂN QUÂN TỬ.
Thuần Việt : chính nhân quân tử; người đầy lòng hào hiệp; người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chính nhân quân tử; người đầy lòng hào hiệp; người tốt. 能熱心助人的人.