VN520


              

什物

Phiên âm : shí wù.

Hán Việt : thập vật.

Thuần Việt : đồ vặt vãnh; đồ lặt vặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồ vặt vãnh; đồ lặt vặt. 泛指家庭日常應用的衣物及其他零碎用品.


Xem tất cả...