Phiên âm : shí wù.
Hán Việt : thập vật.
Thuần Việt : đồ vặt vãnh; đồ lặt vặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ vặt vãnh; đồ lặt vặt. 泛指家庭日常應用的衣物及其他零碎用品.