VN520


              

人群

Phiên âm : rén qún .

Hán Việt : nhân quần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Quần chúng.
♦Loài người, nhân loại. ◎Như: tạo phúc nhân quần 造福人群.


Xem tất cả...