Phiên âm : rén qún .
Hán Việt : nhân quần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Quần chúng.♦Loài người, nhân loại. ◎Như: tạo phúc nhân quần 造福人群.