VN520


              

人無前後眼

Phiên âm : rén wú qián hòu yǎn.

Hán Việt : nhân vô tiền hậu nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)為人做事無法前後觀照。比喻人無法預知未來。《清平山堂話本.合同文字記》:「人無前後眼, 哥哥年幾大, 有桑田物業家緣, 又將不去, 今日寫為照證。」


Xem tất cả...