VN520


              

人為

Phiên âm : rén wèi.

Hán Việt : nhân vi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Do người làm ra. ☆Tương tự: nhân công 人工.


Xem tất cả...