Phiên âm : liàng pái zi.
Hán Việt : lượng bài tử.
Thuần Việt : khoe mác; le mác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoe mác; le mác. 亮出牌子, 比喻說出名字、表明身份等.