Phiên âm : liàng dù.
Hán Việt : lượng độ.
Thuần Việt : độ sáng; mức độ ánh sáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ sáng; mức độ ánh sáng. 發光體和反光體使人眼睛感到的明亮程度. 亮度和所看到的物體的大小、發光或反光的強度及距離有關.