Phiên âm : tíng zi.
Hán Việt : đình tử.
Thuần Việt : đình; cái đình; đình để nghỉ chân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đình; cái đình; đình để nghỉ chân (trong vườn hoa hay bên đường). 蓋在路旁或花園里供人休息用的建筑物, 面積較小, 大多只有頂, 沒有墻.