Phiên âm : tíng yún.
Hán Việt : đình quân .
Thuần Việt : thăng bằng; cân bằng; đều đặn; vừa phải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thăng bằng; cân bằng; đều đặn; vừa phải. 同"停勻".