VN520


              

亭亭玉立

Phiên âm : tíng tíng yù lì.

Hán Việt : đình đình ngọc lập.

Thuần Việt : duyên dáng yêu kiều; thanh mảnh.

Đồng nghĩa : 婷婷玉立, .

Trái nghĩa : , .

duyên dáng yêu kiều; thanh mảnh (dáng người con gái đẹp hoặc cây hoa đẹp). 形容美女身材細長或花木等形體挺拔.


Xem tất cả...