Phiên âm : tíng tíng yù lì.
Hán Việt : đình đình ngọc lập.
Thuần Việt : duyên dáng yêu kiều; thanh mảnh.
Đồng nghĩa : 婷婷玉立, .
Trái nghĩa : , .
duyên dáng yêu kiều; thanh mảnh (dáng người con gái đẹp hoặc cây hoa đẹp). 形容美女身材細長或花木等形體挺拔.