VN520


              

亭亭

Phiên âm : tíng tíng.

Hán Việt : đình đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

早年種的一棵松樹已長得亭亭如蓋.

♦Dáng cao mà thẳng, dong dỏng.
♦Mảnh mai, thướt tha. ◎Như: đình đình ngọc lập 亭亭玉立 dáng đứng như ngọc, tả cái dáng người đẹp.


Xem tất cả...