Phiên âm : jīng bái.
Hán Việt : kinh bạch.
Thuần Việt : kinh bạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh bạch (nói bằng thổ âm Bắc Kinh trong kinh kịch). 京劇中指用北京話念的道白.