Phiên âm : jīng zú.
Hán Việt : kinh tộc.
Thuần Việt : dân tộc Kinh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. dân tộc Kinh (phân bố ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc). 中國少數民族之一, 分布在廣西.