VN520


              

享用

Phiên âm : xiǎng yòng.

Hán Việt : hưởng dụng.

Thuần Việt : được hưởng; hưởng dụng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

được hưởng; hưởng dụng. 使用某種東西而得到物質上或精神上的滿足.

♦Được hưởng đầy đủ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Kim nhược dĩ hoa đường đại hạ, tử nữ kim bạch, lệnh bỉ hưởng dụng, tự nhiên sơ viễn Khổng Minh, Quan, Trương đẳng 今若以華堂大廈, 子女金帛, 令彼享用, 自然疏遠孔明, 關, 張等 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Nay nếu cho hắn ở cửa cao nhà rộng, gái đẹp tiền nhiều, hưởng thụ tha hồ, tất nhiên hắn sẽ lơ là xa cách bọn Khổng Minh, Quan, Trương.


Xem tất cả...