VN520


              

亨利

Phiên âm : hēng lì.

Hán Việt : hanh lợi.

Thuần Việt : hen-ri .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hen-ri (đơn vị điện cảm). 電感單位, 電路中電流強度在1秒鐘內的變化為1安培、產生的電動勢為1伏特時, 電感就是1亨利. 這個單位名稱是為紀念美國物理學家亨利(Joseph Henry) 而定的. 簡稱亨.