VN520


              

产生计划部

Phiên âm : chǎn shēng jì huà bù.

Hán Việt : sản sanh kế hoa bộ.

Thuần Việt : Phòng kế hoạch sản xuất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Phòng kế hoạch sản xuất


Xem tất cả...