Phiên âm : chǎn shēng jì huà bù.
Hán Việt : sản sanh kế hoa bộ.
Thuần Việt : Phòng kế hoạch sản xuất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Phòng kế hoạch sản xuất