Phiên âm : jiāo tōng xiàn.
Hán Việt : giao thông tuyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鐵道、公路、航運等運輸路線。
tuyến giao thông; đường giao thông。運輸的路線,包括鐵路線、公路線、航線等。