Phiên âm : jiāo huàn .
Hán Việt : giao hoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Trao đổi lẫn nhau. ☆Tương tự: điều hoán 調換, hỗ hoán 互換, hoán thủ 換取, giao lưu 交流, tương dịch 相易、