VN520


              

交尾

Phiên âm : jiāo wěi.

Hán Việt : giao vĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỉ động vật (chim thú, côn trùng, v.v.) giao phối. ◇Phương Văn 方文: Dẫn sồ nga thí thủy, Giao vĩ áp trầm ba 引雛鵝試水, 交尾鴨沈波 (Thang nhưng tam trạch tức sự 湯仍三宅即事).


Xem tất cả...