Phiên âm : jiāo gòu .
Hán Việt : giao cấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦§ Cũng viết là giao cấu 交構.♦Âm dương giao hợp.♦Giao phối, tính giao.♦Hãm hại lẫn nhau.♦Móc nối, câu kết.♦Li gián, làm rối loạn phải trái.