VN520


              

交媾

Phiên âm : jiāo gòu .

Hán Việt : giao cấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦§ Cũng viết là giao cấu 交構.
♦Âm dương giao hợp.
♦Giao phối, tính giao.
♦Hãm hại lẫn nhau.
♦Móc nối, câu kết.
♦Li gián, làm rối loạn phải trái.


Xem tất cả...