VN520


              

亢進

Phiên âm : kàng jìn.

Hán Việt : kháng tiến.

Thuần Việt : cang tiến; tăng năng; cường; cơ quan sinh lý vượt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cang tiến; tăng năng; cường; cơ quan sinh lý vượt qua mức bình thường (dạ dày, mạch máu). 生理機能超過正常的情況. 如胃腸蠕動亢進. 甲狀腺機能亢進等.