VN520


              

亢禮

Phiên âm : kàng lǐ.

Hán Việt : kháng lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lấy sự bình đẳng mà đối đãi nhau. § Cũng viết là kháng lễ 抗禮.