Phiên âm : kàng lǐ.
Hán Việt : kháng lễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Lấy sự bình đẳng mà đối đãi nhau. § Cũng viết là kháng lễ 抗禮.