VN520


              

亢直

Phiên âm : kàng zhí.

Hán Việt : kháng trực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hành động ngay thẳng, không chịu khuất phục vì quyền thế. ◎Như: tha vi nhân kháng trực, tòng bất hướng ác thế lực đê đầu 他為人亢直, 從不向惡勢力低頭.