Phiên âm : kàng hàn.
Hán Việt : kháng hạn.
Thuần Việt : đại hạn; hạn nặng; rất lâu rồi không có mưa; hạn h.
Đồng nghĩa : 久旱, .
đại hạn; hạn nặng; rất lâu rồi không có mưa; hạn hán nghiêm trọng. 長久不下雨, 干旱情形嚴重; 大 旱.
♦Nắng lâu không mưa. § Cũng như đại hạn 大旱, cửu hạn 久旱.