VN520


              

亢旱

Phiên âm : kàng hàn.

Hán Việt : kháng hạn.

Thuần Việt : đại hạn; hạn nặng; rất lâu rồi không có mưa; hạn h.

Đồng nghĩa : 久旱, .

Trái nghĩa : , .

đại hạn; hạn nặng; rất lâu rồi không có mưa; hạn hán nghiêm trọng. 長久不下雨, 干旱情形嚴重; 大 旱.

♦Nắng lâu không mưa. § Cũng như đại hạn 大旱, cửu hạn 久旱.