VN520


              

亡命

Phiên âm : wáng mìng.

Hán Việt : vong mệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

亡命他鄉

♦Sửa tên tuổi đi trốn tránh. ☆Tương tự: đào vong 逃亡, độn tích 遁跡.
♦Người đi trốn tránh.
♦Kẻ liều lĩnh làm điều phạm pháp, không kể tới mạng sống.


Xem tất cả...