Phiên âm : yà jūn.
Hán Việt : á quân .
Thuần Việt : á quân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
á quân (người đứng thứ hai trong thi đấu thể dục thể thao). 體育、游藝項目的競賽中評比出來的第二名.