Phiên âm : yà sōng sēn.
Hán Việt : á tùng sâm.
Thuần Việt : A-xun-xi-ôn; Asunción .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
A-xun-xi-ôn; Asunción (thủ đô Pa-ra-goay, cũng gọi là Nuestra Señora de la Asunción). 南美巴拉圭的首都.