VN520


              

井魚

Phiên âm : jǐng yú .

Hán Việt : tỉnh ngư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cá trong giếng. Tỉ dụ người có kiến thức hẹp hòi. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Phù tỉnh ngư bất khả dữ ngữ đại, câu ư ải dã 夫井魚不可與語大, 拘於隘也 (Nguyên đạo 原道).


Xem tất cả...