VN520


              

井田制

Phiên âm : jǐng tián zhì.

Hán Việt : tỉnh điền chế .

Thuần Việt : chế độ tỉnh điền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chế độ tỉnh điền (chế độ ruộng đất trong thời kỳ nô lệ ở Trung Quốc). 中國奴隸社會時期, 奴隸主為計算自己封地的大小和監督奴隸勞動, 把土地劃分成許多方塊, 象"井"字形, 叫做井田制.


Xem tất cả...