VN520


              

井水不犯河水

Phiên âm : jǐng shuǐ bù fàn hé shuǐ.

Hán Việt : tỉnh thủy bất phạm hà thủy.

Thuần Việt : nước giếng không xâm phạm nước sông; không xâm phạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nước giếng không xâm phạm nước sông; không xâm phạm nhau; không động chạm nhau. 比喻两不相犯.


Xem tất cả...