Phiên âm : jǐng shuǐ bù fàn hé shuǐ.
Hán Việt : tỉnh thủy bất phạm hà thủy.
Thuần Việt : nước giếng không xâm phạm nước sông; không xâm phạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước giếng không xâm phạm nước sông; không xâm phạm nhau; không động chạm nhau. 比喻两不相犯.