VN520


              

井架

Phiên âm : jǐng jià.

Hán Việt : tỉnh giá .

Thuần Việt : giàn khoan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giàn khoan. 礦井、油井等井口豎立的金屬結構架, 用來裝置天車、支撐鉆具等. 井架用于鉆井或鉆探時也叫鉆塔.


Xem tất cả...