Phiên âm : jǐng jià.
Hán Việt : tỉnh giá .
Thuần Việt : giàn khoan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giàn khoan. 礦井、油井等井口豎立的金屬結構架, 用來裝置天車、支撐鉆具等. 井架用于鉆井或鉆探時也叫鉆塔.