Phiên âm : jǐng jǐng yǒu tiáo.
Hán Việt : tỉnh tỉnh hữu điều.
Thuần Việt : ngay ngắn rõ ràng; ngăn nắp; có ngăn có nắp; gọn g.
ngay ngắn rõ ràng; ngăn nắp; có ngăn có nắp; gọn gàng ngăn nắp. 形容條理分明.
♦Ngay ngắn thứ tự. ◎Như: thư tịch mãn giá, tỉnh tỉnh hữu điều 書籍滿架, 井井有條.