Phiên âm : wǔ líng sì sàn.
Hán Việt : ngũ linh tứ tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
零落渙散的樣子。如:「對方被轟擊得五零四散, 潰不成軍。」《鏡花緣》第九九回:「眾公子帶領人馬一擁齊上, 把各兵殺的五零四散, 各自逃生。」