Phiên âm : wǔ jīn.
Hán Việt : ngũ kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
五金商店.
♦Năm loại kim gồm vàng, bạc, đồng, sắt và thiếc (hoặc chì) kim, ngân, đồng, thiết, tích (hoặc duyên) 金, 銀, 銅, 鐵, 錫 (或 鉛).