Phiên âm : wǔ qīng.
Hán Việt : ngũ khinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
我國第五座輕油裂解工場。主要生產乙烯、丙烯、丁烯、丁二烯。以輕油為原料還可萃取苯、甲苯、二甲苯等, 供應中下游工業生產石化產品。