VN520


              

五貢

Phiên âm : wǔ gòng.

Hán Việt : ngũ cống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

科舉時代稱恩、拔、副、歲、優五種貢生。


Xem tất cả...