Phiên âm : wǔ huā ròu.
Hán Việt : ngũ hoa nhục.
Thuần Việt : thịt ba chỉ; thịt ba rọi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thịt ba chỉ; thịt ba rọi. 肥瘦分層相間的豬肉, 在前腿和腹部之間. 有的地區叫五花兒.