Phiên âm : wǔ zàng.
Hán Việt : ngũ tạng.
Thuần Việt : ngũ tạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngũ tạng (tâm, can, tì, phế, thận). 指心、肝、脾、肺、腎五種器官.
♦Năm cơ quan trong thân thể con người, gồm tâm, can, tì, phế, thận 心, 肝, 脾, 肺, 腎 (tim, gan, dạ dày, phổi và thận).