Phiên âm : wǔ hú sì hǎi.
Hán Việt : NGŨ HỒ TỨ HẢI.
Thuần Việt : ngũ hồ tứ hải; năm sông bốn biển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngũ hồ tứ hải; năm sông bốn biển (khắp các miền). 指我國各地.